xuyên qua

xuyên qua
через; рассекать; проницаемость; пролегать; пронизывать; сквозной; идти; насквозь; навылет; пробиваться; пробираться; непроницаемость; непроницаемый; проницаемый

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "xuyên qua" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Da Nang — Thành phố Đà Nẵng   Centrally governed city   …   Wikipedia

  • Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam …   Wikipedia

  • Madame Nhu — Trần Lệ Xuân Madame Nhu visiting US Vice President Lyndon B. Johnson (May 1961) First Lady of South Vietnam In office 26 October 1955 – 2 November 1963 President Ngô Đì …   Wikipedia

  • Ho Chi Minh City — Thành phố Hồ Chí Minh   Centrally governed city   Top: Ho Chi Minh City skyline; Ho Chi Minh City …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»